Cilleruelo de San Mamés
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40551 |
• Tổng cộng | 46 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,1/km2 (130/mi2) |
Đô thị | Cilleruelo de San Mamés |
Cilleruelo de San Mamés
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40551 |
• Tổng cộng | 46 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,1/km2 (130/mi2) |
Đô thị | Cilleruelo de San Mamés |
Thực đơn
Cilleruelo de San MamésLiên quan
Cilleruelo de Abajo Cilleruelo de San Mamés Cilleruelo de ArribaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cilleruelo de San Mamés //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...